Có 2 kết quả:
断案 duàn àn ㄉㄨㄢˋ ㄚㄋˋ • 斷案 duàn àn ㄉㄨㄢˋ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to judge a case
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to judge a case
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0